Có 2 kết quả:

烂熟 làn shú ㄌㄢˋ ㄕㄨˊ爛熟 làn shú ㄌㄢˋ ㄕㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) well cooked
(2) to know thoroughly

Từ điển Trung-Anh

(1) well cooked
(2) to know thoroughly