Có 2 kết quả:
烂熟 làn shú ㄌㄢˋ ㄕㄨˊ • 爛熟 làn shú ㄌㄢˋ ㄕㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well cooked
(2) to know thoroughly
(2) to know thoroughly
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well cooked
(2) to know thoroughly
(2) to know thoroughly
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh